Bài gửi của cộng đồng - Tác giả: Ẩn danh
Trong khoa học máy tính, thuật ngữ đám mây dùng để chỉ một nhóm tài nguyên được chia sẻ, được được cung cấp cho nhiều người dùng thông qua Internet. Những tài nguyên như vậy thường liên quan đến khả năng lưu trữ dữ liệu và khả năng tính toán nhưng cũng có thể bao gồm các loại dịch vụ, ứng dụng, mạng và máy chủ khác nhau.
Thông thường, các tài nguyên dựa trên đám mây rất dễ dàng và thuận tiện có thể truy cập và có thể được cấu hình lại một cách linh hoạt để phù hợp với nhiều mục đích, với các mức độ mở rộng khác nhau. Ngày nay, công nghệ điện toán đám mây được phổ biến rộng rãi trên nhiều lĩnh vực của đời sống con người. Một số dịch vụ và ứng dụng được xây dựng trên đám mây.
Ví dụ: các dịch vụ phát trực tuyến theo yêu cầu như Netflix đang tận dụng khả năng điện toán đám mây để mở rộng quy mô một cách hiệu quả và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt nhất có thể. Các ứng dụng nhắn tin và gọi thoại trực tuyến phổ biến như Skype và WhatsApp cũng đang sử dụng điện toán đám mây để cho phép liên lạc chất lượng cao giữa những người dùng của họ. Các ví dụ khác bao gồm các giải pháp dựa trên đám mây do Microsoft Office 365 và Google G Suite cung cấp. Những giải pháp này đang giúp đỡ hàng triệu người trên toàn thế giới, giúp bạn dễ dàng làm việc và cộng tác theo thời gian thực ở mọi nơi và mọi lúc.
Peter Mell và Timothy Grance của Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia Hoa Kỳ (NIST) mô tả điện toán đám mây là một công nghệ bao gồm ba mô hình dịch vụ và bốn mô hình triển khai.
Ba mô hình dịch vụ điện toán đám mây bao gồm:
Cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS): strong> cung cấp các tài nguyên điện toán cơ bản như xử lý dữ liệu, lưu trữ dữ liệu và khả năng kết nối mạng. Những điều này có thể dựa trên các dịch vụ điện toán đám mây như Amazon EC2, Microsoft Azure và Google Computer Engine.
Nền tảng như một dịch vụ (PaaS): cung cấp nền tảng cho phép khách hàng phát triển và triển khai các ứng dụng được mua hoặc do người tiêu dùng tạo lên nền tảng điện toán đám mây. AWS Elastic Beanstalk, Heroku và Google App Engine là một số ví dụ về mô hình PaaS.
Phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS ): kết hợp cơ sở hạ tầng và phần mềm chạy trên đám mây. Người dùng có quyền truy cập vào các ứng dụng phần mềm và cơ sở dữ liệu của nhà cung cấp, trong khi nhà cung cấp đám mây quản lý hoàn toàn cơ sở hạ tầng và nền tảng cơ bản chạy ứng dụng. Salesforce, Microsoft Office 365 và Slack là những ví dụ về mô hình SaaS.
Bốn mô hình triển khai điện toán đám mây bao gồm:
Đám mây công cộng: đám mây có thể được sở hữu và vận hành bởi các doanh nghiệp, tổ chức chính phủ hoặc nhà cung cấp dịch vụ đám mây bên thứ ba khác. Các đám mây công cộng được thiết kế để công chúng sử dụng mở.
Đám mây riêng: đám mây ảo hóa và phân phối cơ sở hạ tầng CNTT để một tổ chức và người tiêu dùng hoặc đơn vị kinh doanh của tổ chức đó sử dụng độc quyền (tức là không mở cửa cho công chúng).
Đám mây cộng đồng: đám mây ảo hóa và phân phối cơ sở hạ tầng CNTT cho một nhóm hoặc cộng đồng người tiêu dùng cụ thể, có các mục tiêu và mối quan tâm tương thích (ví dụ: yêu cầu bảo mật, chính sách, cân nhắc tuân thủ, v.v. ).
Đám mây lai: sự kết hợp của hai hoặc nhiều cơ sở hạ tầng đám mây khác nhau (công cộng, cộng đồng, hoặc riêng tư).