APR đại diện cho lãi suất hàng năm (Tỷ lệ phần trăm hàng năm) và APY đại diện cho Hàng năm Tỷ lệ phần trăm năng suất. Trong lĩnh vực tiền điện tử, APR thường được sử dụng trong các tình huống cho vay, nó thể hiện số tiền lãi sẽ được tính/trả khi bạn cho vay/vay. APY được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống như thu nhập hoặc cung cấp thanh khoản và thể hiện thu nhập bạn sẽ nhận được.
Điều đáng chú ý là mặc dù APR và APY đều đề cập đến lãi suất nhưng chúng được đo lường và tính toán khác nhau: APR chỉ tính đến lãi suất đơn giản, trong khi APY cũng tính đến lãi suất kép.
Hãy để chúng tôi giải thích bằng một ví dụ. Giả sử bạn gửi tiền điện tử trị giá 1 đô la, APR là 5% và lãi được trả vào cuối năm. Điều này có nghĩa là vào cuối năm, bạn sẽ kiếm được 0,05 USD tiền lãi và tổng số dư của bạn sẽ là 1 * (1+5%) = $1,05.
Trong cùng điều kiện, APY tại thời điểm này là 5%. Trước tiên hãy giả sử rằng tiền lãi chỉ được gộp một lần mỗi năm. Dựa vào công thức tính APY: tổng thu nhập = (1 + (APY/n))^n (n là số lãi kép mỗi năm), tổng số dư cuối năm của bạn sẽ là (1 + (5) %/1) )^1 = $1,05, không khác gì tính toán APR.
Nếu giả định rằng tiền lãi được gộp sáu tháng một lần, tức là tiền lãi được gộp mỗi năm một lần. Điều này có nghĩa là vào cuối năm đầu tiên, bạn không chỉ được hưởng lãi từ khoản tiền gửi ban đầu mà tiền lãi kiếm được trong nửa đầu năm sẽ tiếp tục tích lũy lãi trong nửa cuối năm. Tại thời điểm này, tổng số dư của bạn vào cuối năm sẽ là (1 + (5%/2))^2 = $1,0506, nhiều hơn một chút so với số tiền bạn lẽ ra đã kiếm được với APR cao 5%.
Điều gì xảy ra nếu lãi kép được gộp nhiều lần? Bây giờ hãy giả sử rằng tiền lãi được gộp hàng ngày, tức là 365 lần một năm. Tổng số dư của bạn bây giờ sẽ là (1 + (5%/365))^365 = $1,0513, tức là lợi nhuận cao hơn trước.
Do đó, hiệu ứng gộp của APY có thể dẫn đến lợi nhuận cao hơn so với APR, đặc biệt đối với các khoản đầu tư dài hạn. Khi số lãi kép tăng lên theo thời gian, chênh lệch giữa APR và APY sẽ ngày càng lớn hơn.