Bài gửi của cộng đồng - Tác giả: Vitor Mesk
William F. Sharpe đã tạo ra tỷ lệ Sharpe vào năm 1966. Đó là tỷ lệ các nhà đầu tư và nhà kinh tế sử dụng để đánh giá lợi tức đầu tư tiềm năng (ROI). Tỷ lệ Sharpe đánh giá lợi nhuận tiềm năng liên quan đến rủi ro. Tỷ lệ này còn được gọi là thước đo Sharpe, chỉ số Sharpe hoặc tỷ lệ phần thưởng trên biến đổi.
Nói một cách đơn giản, tỷ lệ Sharpe có thể được sử dụng để đánh giá xem một khoản đầu tư có đáng giá hay không. những rủi ro. Về mặt kỹ thuật, nó đo lường lợi nhuận trung bình của một khoản đầu tư vượt quá lãi suất phi rủi ro trên một đơn vị sai lệch của một tài sản cụ thể. Do đó, nếu so sánh hai công cụ tài chính khác nhau về tỷ lệ Sharpe thì tài sản có tỷ lệ Sharpe cao hơn sẽ được coi là tốt hơn, nghĩa là tài sản đó có tiềm năng lợi nhuận cao hơn so với rủi ro.
Vì vậy, giá trị của tỷ lệ Sharpe càng cao thì chiến lược đầu tư hoặc giao dịch càng hấp dẫn. Tuy nhiên, ngay cả các kế hoạch Ponzi cũng có thể có tỷ lệ Sharpe cao. Nhưng dữ liệu đầu vào của mô hình Ponzi là sai và không phản ánh lợi nhuận thực. Vì vậy điều quan trọng là phải sử dụng tỷ lệ Sharpe đúng cách (với dữ liệu chính xác).
Nhiều ngân hàng và nhà quản lý quỹ lớn sử dụng tỷ lệ Sharpe, kết hợp với các công cụ khác, để đánh giá hiệu suất danh mục đầu tư của họ. Nó cũng có thể được áp dụng cho thị trường tài chính, chẳng hạn như thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, các giá trị âm của tỷ lệ Sharpe không hữu ích lắm trong thực tế vì phép tính có thể gần bằng 0 khi độ biến động quá cao hoặc khi lợi nhuận liên tục tăng.